Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
master key
['mɑ:stə'ki:]
|
danh từ
chìa khoá mở được nhiều khoá khác nhau, tuy các ổ khoá này vẫn có chìa riêng; chìa cái; chìa vạn năng
then chốt để giải quyết nhiều vấn đề